--

đính chính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đính chính

+  

  • Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)
    • Bản đính chính
      corrigenda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đính chính"
Lượt xem: 790